Thông tin sản phẩm
Tên khác
DCM, Methylene chloride, Methylene dichloride
Mã hàng
106050
Số CAS
75-09-2
Công thức
CH₂Cl₂
Khối lượng phân tử
84.93 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1060501000
1 l
Chai thủy tinh
1060502500
2.5 l
1060504000
4 l
1060506010
10 l
Trống thép không gỉ
1060506025
25 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.8 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0002 meq/g
Bazơ
Clo tự do
≤ 0.00002 %
Cl (Clo)
≤ 0.0001 %
Cloroform (GC)
≤ 0.005 %
Ethanol (GC)
≤ 0.02 %
Methanol (GC)
≤ 0.1 %
Cacbon tetrachloride (GC)
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
B (Bo)
≤ 0.000002 %
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
Fe (Sắt)
Mg (Magie)
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Sn (Thiếc)
Zn (Kẽm)
Nước
≤ 0.01 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
40 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.33 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-95 °C
Áp suất hơi
475 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
20 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+2°C đến +25°C.